Có 2 kết quả:
名画 míng huà ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ • 名畫 míng huà ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
famous painting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
famous painting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0